THÔNG SỐ KỸ THUẬT GIƯỜNG GHẾ XẾP
Cỡ | Kích cỡ (Mét) | Cân nặng (kg) |
Chịu lực (kg) |
|||||
Khi sử dụng | Khi xếp gọn đóng túi | |||||||
Dài | Rộng | Cao | Dài | Rộng | Cao | |||
Nhỏ | 1,7 | 0.6 | 0,25 | 0,7 | 0,13 | 0,65 | 6 | 150 |
Lớn | 1,85 | 0.7 | 0,26 | 0.74 | 0,14 | 0,75 | 6.4 | 150 |
Đại | 2 | 0.8 | 0,3 | 0,76 | 0,15 | 0,88 | 7 | 150 |
Chân dài | 1,85 | 0,7 | 0,41 | 0,74 | 0,14 | 0,75 | 8 | 150 |